Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


BGL UYU
coinmill.com
1000 22.5
2000 45.1
5000 112.6
10,000 225.3
20,000 450.5
50,000 1126.3
100,000 2252.6
200,000 4505.2
500,000 11,263.0
1,000,000 22,526.0
2,000,000 45,052.0
5,000,000 112,629.9
10,000,000 225,259.8
20,000,000 450,519.6
50,000,000 1,126,299.1
100,000,000 2,252,598.2
200,000,000 4,505,196.4
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU BGL
coinmill.com
50.0 2220
100.0 4440
200.0 8880
500.0 22,200
1000.0 44,390
2000.0 88,790
5000.0 221,970
10,000.0 443,930
20,000.0 887,860
50,000.0 2,219,660
100,000.0 4,439,320
200,000.0 8,878,640
500,000.0 22,196,590
1,000,000.0 44,393,180
2,000,000.0 88,786,360
5,000,000.0 221,965,910
10,000,000.0 443,931,810
UYU tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ