Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


BGL UYU
coinmill.com
1000 23.4
2000 46.8
5000 116.9
10,000 233.8
20,000 467.7
50,000 1169.1
100,000 2338.3
200,000 4676.5
500,000 11,691.3
1,000,000 23,382.7
2,000,000 46,765.3
5,000,000 116,913.3
10,000,000 233,826.6
20,000,000 467,653.1
50,000,000 1,169,132.8
100,000,000 2,338,265.5
200,000,000 4,676,531.0
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU BGL
coinmill.com
50.0 2140
100.0 4280
200.0 8550
500.0 21,380
1000.0 42,770
2000.0 85,530
5000.0 213,830
10,000.0 427,670
20,000.0 855,330
50,000.0 2,138,340
100,000.0 4,276,670
200,000.0 8,553,350
500,000.0 21,383,370
1,000,000.0 42,766,740
2,000,000.0 85,533,490
5,000,000.0 213,833,710
10,000,000.0 427,667,430
UYU tỷ lệ
1 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ