Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


BGL UYU
coinmill.com
1000 20.7
2000 41.5
5000 103.7
10,000 207.3
20,000 414.7
50,000 1036.6
100,000 2073.3
200,000 4146.6
500,000 10,366.5
1,000,000 20,732.9
2,000,000 41,465.8
5,000,000 103,664.6
10,000,000 207,329.2
20,000,000 414,658.3
50,000,000 1,036,645.8
100,000,000 2,073,291.7
200,000,000 4,146,583.4
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU BGL
coinmill.com
20.0 960
50.0 2410
100.0 4820
200.0 9650
500.0 24,120
1000.0 48,230
2000.0 96,460
5000.0 241,160
10,000.0 482,320
20,000.0 964,650
50,000.0 2,411,620
100,000.0 4,823,250
200,000.0 9,646,500
500,000.0 24,116,240
1,000,000.0 48,232,480
2,000,000.0 96,464,960
5,000,000.0 241,162,400
UYU tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ