Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


BGL VERI
coinmill.com
1000 0.017591
2000 0.035181
5000 0.087953
10,000 0.175906
20,000 0.351812
50,000 0.879530
100,000 1.759060
200,000 3.518120
500,000 8.795301
1,000,000 17.590602
2,000,000 35.181205
5,000,000 87.953011
10,000,000 175.906023
20,000,000 351.812045
50,000,000 879.530113
100,000,000 1759.060225
200,000,000 3518.120451
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VERI BGL
coinmill.com
0.020000 1140
0.050000 2840
0.100000 5680
0.200000 11,370
0.500000 28,420
1.000000 56,850
2.000000 113,700
5.000000 284,240
10.000000 568,490
20.000000 1,136,970
50.000000 2,842,430
100.000000 5,684,850
200.000000 11,369,710
500.000000 28,424,270
1000.000000 56,848,540
2000.000000 113,697,070
5000.000000 284,242,680
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ