Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Vertcoin (VTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Vertcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vertcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vertcoins hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Vertcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VTC có thể được viết VTC. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Vertcoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VTC có 15 chữ số có nghĩa.


BGL VTC
coinmill.com
1000 0.6141
2000 1.2281
5000 3.0704
10,000 6.1407
20,000 12.2815
50,000 30.7036
100,000 61.4073
200,000 122.8146
500,000 307.0364
1,000,000 614.0728
2,000,000 1228.1457
5,000,000 3070.3642
10,000,000 6140.7284
20,000,000 12,281.4568
50,000,000 30,703.6420
100,000,000 61,407.2841
200,000,000 122,814.5682
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VTC BGL
coinmill.com
1.0000 1630
2.0000 3260
5.0000 8140
10.0000 16,280
20.0000 32,570
50.0000 81,420
100.0000 162,850
200.0000 325,690
500.0000 814,240
1000.0000 1,628,470
2000.0000 3,256,940
5000.0000 8,142,360
10,000.0000 16,284,710
20,000.0000 32,569,430
50,000.0000 81,423,570
100,000.0000 162,847,130
200,000.0000 325,694,260
VTC tỷ lệ
7 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ