Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


BGL WDC
coinmill.com
1000 2426.680
2000 4853.360
5000 12,133.399
10,000 24,266.799
20,000 48,533.598
50,000 121,333.994
100,000 242,667.989
200,000 485,335.978
500,000 1,213,339.944
1,000,000 2,426,679.888
2,000,000 4,853,359.776
5,000,000 12,133,399.440
10,000,000 24,266,798.879
20,000,000 48,533,597.759
50,000,000 121,333,994.397
100,000,000 242,667,988.794
200,000,000 485,335,977.588
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WDC BGL
coinmill.com
5000.000 2060
10,000.000 4120
20,000.000 8240
50,000.000 20,600
100,000.000 41,210
200,000.000 82,420
500,000.000 206,040
1,000,000.000 412,090
2,000,000.000 824,170
5,000,000.000 2,060,430
10,000,000.000 4,120,860
20,000,000.000 8,241,710
50,000,000.000 20,604,280
100,000,000.000 41,208,570
200,000,000.000 82,417,130
500,000,000.000 206,042,830
1,000,000,000.000 412,085,670
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ