Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Ounce nhôm (XAL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


BGL XAL
coinmill.com
1000 0.00
2000 0.00
5000 0.00
10,000 0.00
20,000 0.00
50,000 0.01
100,000 0.02
200,000 0.03
500,000 0.08
1,000,000 0.15
2,000,000 0.30
5,000,000 0.75
10,000,000 1.50
20,000,000 3.00
50,000,000 7.51
100,000,000 15.02
200,000,000 30.05
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL BGL
coinmill.com
0.00 1330
0.00 3330
0.00 6660
0.00 13,310
0.01 33,280
0.01 66,560
0.02 133,120
0.05 332,790
0.10 665,580
0.20 1,331,160
0.50 3,327,910
1.00 6,655,820
2.00 13,311,640
5.00 33,279,100
10.00 66,558,210
20.00 133,116,410
50.00 332,791,030
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ