Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và I0Coin (XIC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và I0Coin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho I0Coin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào I0Coins hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The I0Coin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XIC có thể được viết XIC. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the I0Coin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XIC có 11 chữ số có nghĩa.


BGL XIC
coinmill.com
1000 56.21
2000 112.42
5000 281.06
10,000 562.12
20,000 1124.25
50,000 2810.62
100,000 5621.23
200,000 11,242.47
500,000 28,106.17
1,000,000 56,212.33
2,000,000 112,424.66
5,000,000 281,061.66
10,000,000 562,123.32
20,000,000 1,124,246.64
50,000,000 2,810,616.60
100,000,000 5,621,233.19
200,000,000 11,242,466.39
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XIC BGL
coinmill.com
100.00 1780
200.00 3560
500.00 8890
1000.00 17,790
2000.00 35,580
5000.00 88,950
10,000.00 177,900
20,000.00 355,790
50,000.00 889,480
100,000.00 1,778,970
200,000.00 3,557,940
500,000.00 8,894,850
1,000,000.00 17,789,690
2,000,000.00 35,579,380
5,000,000.00 88,948,450
10,000,000.00 177,896,910
20,000,000.00 355,793,810
XIC tỷ lệ
5 tháng Hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ