Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Joulecoin (XJO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Joulecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Joulecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Joulecoins hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa.


BGL XJO
coinmill.com
1000 134.75
2000 269.50
5000 673.75
10,000 1347.50
20,000 2695.01
50,000 6737.51
100,000 13,475.03
200,000 26,950.06
500,000 67,375.15
1,000,000 134,750.29
2,000,000 269,500.58
5,000,000 673,751.46
10,000,000 1,347,502.92
20,000,000 2,695,005.83
50,000,000 6,737,514.58
100,000,000 13,475,029.15
200,000,000 26,950,058.30
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XJO BGL
coinmill.com
200.00 1480
500.00 3710
1000.00 7420
2000.00 14,840
5000.00 37,110
10,000.00 74,210
20,000.00 148,420
50,000.00 371,060
100,000.00 742,110
200,000.00 1,484,230
500,000.00 3,710,570
1,000,000.00 7,421,130
2,000,000.00 14,842,270
5,000,000.00 37,105,670
10,000,000.00 74,211,340
20,000,000.00 148,422,680
50,000,000.00 371,056,710
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ