Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp (XPF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


BGL XPF
coinmill.com
1000 58
2000 115
5000 288
10,000 576
20,000 1152
50,000 2881
100,000 5762
200,000 11,525
500,000 28,811
1,000,000 57,623
2,000,000 115,246
5,000,000 288,114
10,000,000 576,228
20,000,000 1,152,457
50,000,000 2,881,142
100,000,000 5,762,283
200,000,000 11,524,566
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF BGL
coinmill.com
100 1740
200 3470
500 8680
1000 17,350
2000 34,710
5000 86,770
10,000 173,540
20,000 347,080
50,000 867,710
100,000 1,735,420
200,000 3,470,850
500,000 8,677,120
1,000,000 17,354,230
2,000,000 34,708,460
5,000,000 86,771,160
10,000,000 173,542,320
20,000,000 347,084,650
XPF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ