Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


BGL XPM
coinmill.com
1000 0.4090
2000 0.8179
5000 2.0448
10,000 4.0897
20,000 8.1794
50,000 20.4484
100,000 40.8968
200,000 81.7937
500,000 204.4842
1,000,000 408.9684
2,000,000 817.9368
5,000,000 2044.8421
10,000,000 4089.6841
20,000,000 8179.3682
50,000,000 20,448.4206
100,000,000 40,896.8411
200,000,000 81,793.6823
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPM BGL
coinmill.com
0.5000 1220
1.0000 2450
2.0000 4890
5.0000 12,230
10.0000 24,450
20.0000 48,900
50.0000 122,260
100.0000 244,520
200.0000 489,040
500.0000 1,222,590
1000.0000 2,445,180
2000.0000 4,890,350
5000.0000 12,225,880
10,000.0000 24,451,770
20,000.0000 48,903,530
50,000.0000 122,258,830
100,000.0000 244,517,660
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ