Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Ripple (XRP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


BGL XRP
coinmill.com
1000 1.04
2000 2.08
5000 5.19
10,000 10.38
20,000 20.76
50,000 51.91
100,000 103.82
200,000 207.64
500,000 519.10
1,000,000 1038.21
2,000,000 2076.42
5,000,000 5191.04
10,000,000 10,382.08
20,000,000 20,764.16
50,000,000 51,910.40
100,000,000 103,820.80
200,000,000 207,641.61
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP BGL
coinmill.com
1.00 960
2.00 1930
5.00 4820
10.00 9630
20.00 19,260
50.00 48,160
100.00 96,320
200.00 192,640
500.00 481,600
1000.00 963,200
2000.00 1,926,400
5000.00 4,815,990
10,000.00 9,631,980
20,000.00 19,263,960
50,000.00 48,159,900
100,000.00 96,319,810
200,000.00 192,639,620
XRP tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ