Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


BGL ZCP
coinmill.com
1000 0.0388
2000 0.0775
5000 0.1938
10,000 0.3876
20,000 0.7752
50,000 1.9380
100,000 3.8760
200,000 7.7519
500,000 19.3798
1,000,000 38.7596
2,000,000 77.5192
5,000,000 193.7981
10,000,000 387.5961
20,000,000 775.1922
50,000,000 1937.9805
100,000,000 3875.9610
200,000,000 7751.9221
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZCP BGL
coinmill.com
0.0500 1290
0.1000 2580
0.2000 5160
0.5000 12,900
1.0000 25,800
2.0000 51,600
5.0000 129,000
10.0000 258,000
20.0000 516,000
50.0000 1,290,000
100.0000 2,580,010
200.0000 5,160,010
500.0000 12,900,030
1000.0000 25,800,050
2000.0000 51,600,110
5000.0000 129,000,270
10,000.0000 258,000,530
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ