Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


BGN BIF
coinmill.com
1.00 1532
2.00 3063
5.00 7658
10.00 15,317
20.00 30,633
50.00 76,583
100.00 153,167
200.00 306,334
500.00 765,835
1000.00 1,531,670
2000.00 3,063,339
5000.00 7,658,348
10,000.00 15,316,696
20,000.00 30,633,392
50,000.00 76,583,479
100,000.00 153,166,958
200,000.00 306,333,916
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BIF BGN
coinmill.com
2000 1.31
5000 3.26
10,000 6.53
20,000 13.06
50,000 32.64
100,000 65.29
200,000 130.58
500,000 326.44
1,000,000 652.88
2,000,000 1305.76
5,000,000 3264.41
10,000,000 6528.82
20,000,000 13,057.65
50,000,000 32,644.12
100,000,000 65,288.23
200,000,000 130,576.47
500,000,000 326,441.16
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ