Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Real Brazil được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Real Brazil trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Brazil Reais hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa.


BGN BRL
coinmill.com
1.00 2.72
2.00 5.45
5.00 13.61
10.00 27.23
20.00 54.45
50.00 136.13
100.00 272.27
200.00 544.53
500.00 1361.33
1000.00 2722.67
2000.00 5445.34
5000.00 13,613.34
10,000.00 27,226.69
20,000.00 54,453.38
50,000.00 136,133.44
100,000.00 272,266.89
200,000.00 544,533.77
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BRL BGN
coinmill.com
5.00 1.84
10.00 3.67
20.00 7.35
50.00 18.36
100.00 36.73
200.00 73.46
500.00 183.64
1000.00 367.29
2000.00 734.57
5000.00 1836.43
10,000.00 3672.87
20,000.00 7345.73
50,000.00 18,364.33
100,000.00 36,728.67
200,000.00 73,457.34
500,000.00 183,643.34
1,000,000.00 367,286.68
BRL tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ