Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Botswana Pula được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Botswana Pula trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Botswana Pulas hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu BWP có thể được viết P. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa.


BGN BWP
coinmill.com
1.00 7.50
2.00 15.00
5.00 37.49
10.00 74.98
20.00 149.96
50.00 374.89
100.00 749.79
200.00 1499.57
500.00 3748.94
1000.00 7497.87
2000.00 14,995.75
5000.00 37,489.37
10,000.00 74,978.74
20,000.00 149,957.49
50,000.00 374,893.72
100,000.00 749,787.44
200,000.00 1,499,574.87
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BWP BGN
coinmill.com
10.00 1.33
20.00 2.67
50.00 6.67
100.00 13.34
200.00 26.67
500.00 66.69
1000.00 133.37
2000.00 266.74
5000.00 666.86
10,000.00 1333.71
20,000.00 2667.42
50,000.00 6668.56
100,000.00 13,337.11
200,000.00 26,674.23
500,000.00 66,685.57
1,000,000.00 133,371.13
2,000,000.00 266,742.27
BWP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ