Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Belarusian Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Belarusian Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarusian Rubles hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa.


BGN BYN
coinmill.com
1.00 1.38
2.00 2.75
5.00 6.89
10.00 13.77
20.00 27.55
50.00 68.86
100.00 137.73
200.00 275.46
500.00 688.64
1000.00 1377.28
2000.00 2754.56
5000.00 6886.39
10,000.00 13,772.78
20,000.00 27,545.57
50,000.00 68,863.92
100,000.00 137,727.84
200,000.00 275,455.67
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BYN BGN
coinmill.com
2.00 1.45
5.00 3.63
10.00 7.26
20.00 14.52
50.00 36.30
100.00 72.61
200.00 145.21
500.00 363.03
1000.00 726.07
2000.00 1452.14
5000.00 3630.35
10,000.00 7260.70
20,000.00 14,521.39
50,000.00 36,303.48
100,000.00 72,606.96
200,000.00 145,213.93
500,000.00 363,034.82
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ