Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Nhân dân tệ Trung Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nhân dân tệ Trung Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc Yuan Renminbi hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa.


BGN CNY
coinmill.com
1.00 4.0
2.00 8.0
5.00 19.5
10.00 39.5
20.00 79.0
50.00 197.0
100.00 394.0
200.00 787.5
500.00 1969.0
1000.00 3938.5
2000.00 7877.0
5000.00 19,692.5
10,000.00 39,385.0
20,000.00 78,769.5
50,000.00 196,924.5
100,000.00 393,848.5
200,000.00 787,697.5
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CNY BGN
coinmill.com
5.0 1.27
10.0 2.54
20.0 5.08
50.0 12.70
100.0 25.39
200.0 50.78
500.0 126.95
1000.0 253.90
2000.0 507.81
5000.0 1269.52
10,000.0 2539.05
20,000.0 5078.09
50,000.0 12,695.23
100,000.0 25,390.46
200,000.0 50,780.92
500,000.0 126,952.31
1,000,000.0 253,904.62
CNY tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ