Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BGN CZK
coinmill.com
1.00 12
2.00 24
5.00 60
10.00 119
20.00 239
50.00 597
100.00 1194
200.00 2388
500.00 5969
1000.00 11,938
2000.00 23,876
5000.00 59,690
10,000.00 119,381
20,000.00 238,762
50,000.00 596,905
100,000.00 1,193,809
200,000.00 2,387,618
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK BGN
coinmill.com
20 1.68
50 4.19
100 8.38
200 16.75
500 41.88
1000 83.77
2000 167.53
5000 418.83
10,000 837.65
20,000 1675.31
50,000 4188.27
100,000 8376.55
200,000 16,753.10
500,000 41,882.74
1,000,000 83,765.48
2,000,000 167,530.96
5,000,000 418,827.40
CZK tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ