Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BGN CZK
coinmill.com
1.00 13
2.00 26
5.00 64
10.00 128
20.00 257
50.00 642
100.00 1284
200.00 2568
500.00 6421
1000.00 12,842
2000.00 25,684
5000.00 64,209
10,000.00 128,418
20,000.00 256,836
50,000.00 642,090
100,000.00 1,284,181
200,000.00 2,568,361
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK BGN
coinmill.com
20 1.56
50 3.89
100 7.79
200 15.57
500 38.94
1000 77.87
2000 155.74
5000 389.35
10,000 778.71
20,000 1557.41
50,000 3893.53
100,000 7787.07
200,000 15,574.13
500,000 38,935.34
1,000,000 77,870.67
2,000,000 155,741.34
5,000,000 389,353.36
CZK tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ