Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Franc Djiboutian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Djiboutian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Djiboutian Francs hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa.


BGN DJF
coinmill.com
1.00 100
2.00 190
5.00 490
10.00 970
20.00 1940
50.00 4860
100.00 9710
200.00 19,420
500.00 48,560
1000.00 97,110
2000.00 194,230
5000.00 485,570
10,000.00 971,140
20,000.00 1,942,270
50,000.00 4,855,680
100,000.00 9,711,360
200,000.00 19,422,720
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DJF BGN
coinmill.com
100 1.03
200 2.06
500 5.15
1000 10.30
2000 20.59
5000 51.49
10,000 102.97
20,000 205.94
50,000 514.86
100,000 1029.72
200,000 2059.44
500,000 5148.61
1,000,000 10,297.22
2,000,000 20,594.43
5,000,000 51,486.09
10,000,000 102,972.17
20,000,000 205,944.34
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ