Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và DiamondCoins được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho DiamondCoins trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào DiamondCoinss hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The DiamondCoins là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu DMD có thể được viết DMD. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the DiamondCoins cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DMD có 12 chữ số có nghĩa.


BGN DMD
coinmill.com
1.00 1.9029
2.00 3.8058
5.00 9.5144
10.00 19.0289
20.00 38.0578
50.00 95.1445
100.00 190.2889
200.00 380.5779
500.00 951.4447
1000.00 1902.8894
2000.00 3805.7789
5000.00 9514.4471
10,000.00 19,028.8943
20,000.00 38,057.7885
50,000.00 95,144.4713
100,000.00 190,288.9427
200,000.00 380,577.8853
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DMD BGN
coinmill.com
2.0000 1.05
5.0000 2.63
10.0000 5.26
20.0000 10.51
50.0000 26.28
100.0000 52.55
200.0000 105.10
500.0000 262.76
1000.0000 525.52
2000.0000 1051.03
5000.0000 2627.58
10,000.0000 5255.17
20,000.0000 10,510.33
50,000.0000 26,275.83
100,000.0000 52,551.66
200,000.0000 105,103.32
500,000.0000 262,758.30
DMD tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ