Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Algerian Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Algerian Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Algeria dinar hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa.


BGN DZD
coinmill.com
1.00 72.85
2.00 145.70
5.00 364.25
10.00 728.45
20.00 1456.90
50.00 3642.30
100.00 7284.60
200.00 14,569.20
500.00 36,423.05
1000.00 72,846.10
2000.00 145,692.15
5000.00 364,230.40
10,000.00 728,460.75
20,000.00 1,456,921.55
50,000.00 3,642,303.85
100,000.00 7,284,607.70
200,000.00 14,569,215.45
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DZD BGN
coinmill.com
100.00 1.37
200.00 2.75
500.00 6.86
1000.00 13.73
2000.00 27.46
5000.00 68.64
10,000.00 137.28
20,000.00 274.55
50,000.00 686.38
100,000.00 1372.76
200,000.00 2745.52
500,000.00 6863.79
1,000,000.00 13,727.58
2,000,000.00 27,455.15
5,000,000.00 68,637.88
10,000,000.00 137,275.75
20,000,000.00 274,551.50
DZD tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ