Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và EOS được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho EOS trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào EOSes hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The EOS là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa.


BGN EOS
coinmill.com
1.00 0.6602
2.00 1.3204
5.00 3.3011
10.00 6.6022
20.00 13.2045
50.00 33.0112
100.00 66.0224
200.00 132.0448
500.00 330.1119
1000.00 660.2239
2000.00 1320.4478
5000.00 3301.1195
10,000.00 6602.2390
20,000.00 13,204.4780
50,000.00 33,011.1950
100,000.00 66,022.3900
200,000.00 132,044.7799
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EOS BGN
coinmill.com
1.0000 1.51
2.0000 3.03
5.0000 7.57
10.0000 15.15
20.0000 30.29
50.0000 75.73
100.0000 151.46
200.0000 302.93
500.0000 757.32
1000.0000 1514.64
2000.0000 3029.28
5000.0000 7573.19
10,000.0000 15,146.38
20,000.0000 30,292.75
50,000.0000 75,731.88
100,000.0000 151,463.77
200,000.0000 302,927.54
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ