Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Lép Bungari (BGN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BGN ESP
coinmill.com
1.00 86
2.00 172
5.00 430
10.00 860
20.00 1721
50.00 4301
100.00 8603
200.00 17,205
500.00 43,013
1000.00 86,025
2000.00 172,051
5000.00 430,127
10,000.00 860,254
20,000.00 1,720,508
50,000.00 4,301,271
100,000.00 8,602,541
200,000.00 17,205,083
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP BGN
coinmill.com
100 1.16
200 2.32
500 5.81
1000 11.62
2000 23.25
5000 58.12
10,000 116.24
20,000 232.49
50,000 581.22
100,000 1162.45
200,000 2324.89
500,000 5812.24
1,000,000 11,624.47
2,000,000 23,248.94
5,000,000 58,122.36
10,000,000 116,244.72
20,000,000 232,489.44
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ