Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Lép Bungari (BGN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BGN ESP
coinmill.com
1.00 80
2.00 160
5.00 399
10.00 798
20.00 1597
50.00 3992
100.00 7984
200.00 15,969
500.00 39,922
1000.00 79,844
2000.00 159,688
5000.00 399,219
10,000.00 798,438
20,000.00 1,596,876
50,000.00 3,992,190
100,000.00 7,984,381
200,000.00 15,968,762
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP BGN
coinmill.com
100 1.25
200 2.50
500 6.26
1000 12.52
2000 25.05
5000 62.62
10,000 125.24
20,000 250.49
50,000 626.22
100,000 1252.45
200,000 2504.89
500,000 6262.23
1,000,000 12,524.45
2,000,000 25,048.90
5,000,000 62,622.26
10,000,000 125,244.52
20,000,000 250,489.05
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ