Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Lép Bungari (BGN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BGN ESP
coinmill.com
1.00 84
2.00 169
5.00 421
10.00 843
20.00 1685
50.00 4213
100.00 8426
200.00 16,851
500.00 42,128
1000.00 84,256
2000.00 168,513
5000.00 421,282
10,000.00 842,564
20,000.00 1,685,128
50,000.00 4,212,820
100,000.00 8,425,640
200,000.00 16,851,280
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP BGN
coinmill.com
100 1.19
200 2.37
500 5.93
1000 11.87
2000 23.74
5000 59.34
10,000 118.69
20,000 237.37
50,000 593.43
100,000 1186.85
200,000 2373.71
500,000 5934.27
1,000,000 11,868.53
2,000,000 23,737.07
5,000,000 59,342.67
10,000,000 118,685.35
20,000,000 237,370.70
ESP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ