Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Ethereum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethereum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethereums hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Ethereum là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa.


BGN ETH
coinmill.com
1.00 0.0001782
2.00 0.0003564
5.00 0.0008910
10.00 0.0017821
20.00 0.0035642
50.00 0.0089104
100.00 0.0178208
200.00 0.0356416
500.00 0.0891041
1000.00 0.1782082
2000.00 0.3564163
5000.00 0.8910408
10,000.00 1.7820817
20,000.00 3.5641634
50,000.00 8.9104084
100,000.00 17.8208168
200,000.00 35.6416335
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ETH BGN
coinmill.com
0.0002000 1.12
0.0005000 2.81
0.0010000 5.61
0.0020000 11.22
0.0050000 28.06
0.0100000 56.11
0.0200000 112.23
0.0500000 280.57
0.1000000 561.14
0.2000000 1122.28
0.5000000 2805.71
1.0000000 5611.42
2.0000000 11,222.83
5.0000000 28,057.08
10.0000000 56,114.15
20.0000000 112,228.30
50.0000000 280,570.75
ETH tỷ lệ
19 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ