Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Ethereum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethereum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethereums hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Ethereum là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa.


BGN ETH
coinmill.com
1.00 0.0001396
2.00 0.0002791
5.00 0.0006978
10.00 0.0013956
20.00 0.0027911
50.00 0.0069778
100.00 0.0139555
200.00 0.0279111
500.00 0.0697776
1000.00 0.1395553
2000.00 0.2791106
5000.00 0.6977764
10,000.00 1.3955528
20,000.00 2.7911057
50,000.00 6.9777642
100,000.00 13.9555284
200,000.00 27.9110568
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ETH BGN
coinmill.com
0.0002000 1.43
0.0005000 3.58
0.0010000 7.17
0.0020000 14.33
0.0050000 35.83
0.0100000 71.66
0.0200000 143.31
0.0500000 358.28
0.1000000 716.56
0.2000000 1433.12
0.5000000 3582.81
1.0000000 7165.62
2.0000000 14,331.24
5.0000000 35,828.10
10.0000000 71,656.19
20.0000000 143,312.38
50.0000000 358,280.95
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ