Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Franko là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


BGN FRK
coinmill.com
1.00 4.9255
2.00 9.8510
5.00 24.6274
10.00 49.2549
20.00 98.5097
50.00 246.2744
100.00 492.5487
200.00 985.0975
500.00 2462.7437
1000.00 4925.4874
2000.00 9850.9748
5000.00 24,627.4369
10,000.00 49,254.8738
20,000.00 98,509.7476
50,000.00 246,274.3691
100,000.00 492,548.7382
200,000.00 985,097.4764
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FRK BGN
coinmill.com
5.0000 1.02
10.0000 2.03
20.0000 4.06
50.0000 10.15
100.0000 20.30
200.0000 40.61
500.0000 101.51
1000.0000 203.03
2000.0000 406.05
5000.0000 1015.13
10,000.0000 2030.26
20,000.0000 4060.51
50,000.0000 10,151.28
100,000.0000 20,302.56
200,000.0000 40,605.12
500,000.0000 101,512.80
1,000,000.0000 203,025.59
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ