Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và GlobalCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho GlobalCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào GlobalCoins hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The GlobalCoin là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu GLC có thể được viết GLC. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the GlobalCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GLC có 12 chữ số có nghĩa.


BGN GLC
coinmill.com
1.00 51.2
2.00 102.4
5.00 255.9
10.00 511.8
20.00 1023.6
50.00 2559.1
100.00 5118.1
200.00 10,236.3
500.00 25,590.7
1000.00 51,181.4
2000.00 102,362.8
5000.00 255,907.0
10,000.00 511,814.0
20,000.00 1,023,627.9
50,000.00 2,559,069.8
100,000.00 5,118,139.6
200,000.00 10,236,279.1
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GLC BGN
coinmill.com
50.0 0.98
100.0 1.95
200.0 3.91
500.0 9.77
1000.0 19.54
2000.0 39.08
5000.0 97.69
10,000.0 195.38
20,000.0 390.77
50,000.0 976.92
100,000.0 1953.83
200,000.0 3907.67
500,000.0 9769.17
1,000,000.0 19,538.35
2,000,000.0 39,076.70
5,000,000.0 97,691.75
10,000,000.0 195,383.50
GLC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ