Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


BGN GNF
coinmill.com
1.00 4656
2.00 9313
5.00 23,282
10.00 46,565
20.00 93,130
50.00 232,825
100.00 465,649
200.00 931,298
500.00 2,328,245
1000.00 4,656,490
2000.00 9,312,981
5000.00 23,282,451
10,000.00 46,564,903
20,000.00 93,129,806
50,000.00 232,824,514
100,000.00 465,649,028
200,000.00 931,298,055
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GNF BGN
coinmill.com
5000 1.07
10,000 2.15
20,000 4.30
50,000 10.74
100,000 21.48
200,000 42.95
500,000 107.38
1,000,000 214.75
2,000,000 429.51
5,000,000 1073.77
10,000,000 2147.54
20,000,000 4295.08
50,000,000 10,737.70
100,000,000 21,475.40
200,000,000 42,950.80
500,000,000 107,377.01
1,000,000,000 214,754.02
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ