Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


BGN HKD
coinmill.com
1.00 4.3
2.00 8.6
5.00 21.4
10.00 42.9
20.00 85.8
50.00 214.5
100.00 428.9
200.00 857.8
500.00 2144.6
1000.00 4289.1
2000.00 8578.2
5000.00 21,445.6
10,000.00 42,891.2
20,000.00 85,782.4
50,000.00 214,456.1
100,000.00 428,912.1
200,000.00 857,824.3
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HKD BGN
coinmill.com
5.0 1.17
10.0 2.33
20.0 4.66
50.0 11.66
100.0 23.31
200.0 46.63
500.0 116.57
1000.0 233.15
2000.0 466.30
5000.0 1165.74
10,000.0 2331.48
20,000.0 4662.96
50,000.0 11,657.40
100,000.0 23,314.80
200,000.0 46,629.60
500,000.0 116,573.99
1,000,000.0 233,147.98
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ