Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


BGN INR
coinmill.com
1.00 45.2
2.00 90.4
5.00 226.0
10.00 451.9
20.00 903.8
50.00 2259.6
100.00 4519.1
200.00 9038.3
500.00 22,595.7
1000.00 45,191.4
2000.00 90,382.8
5000.00 225,956.9
10,000.00 451,913.8
20,000.00 903,827.6
50,000.00 2,259,569.0
100,000.00 4,519,137.9
200,000.00 9,038,275.8
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
INR BGN
coinmill.com
50.0 1.11
100.0 2.21
200.0 4.43
500.0 11.06
1000.0 22.13
2000.0 44.26
5000.0 110.64
10,000.0 221.28
20,000.0 442.56
50,000.0 1106.41
100,000.0 2212.81
200,000.0 4425.62
500,000.0 11,064.06
1,000,000.0 22,128.11
2,000,000.0 44,256.23
5,000,000.0 110,640.57
10,000,000.0 221,281.14
INR tỷ lệ
15 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ