Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


BGN IQD
coinmill.com
1.00 500
2.00 1500
5.00 3500
10.00 7000
20.00 14,500
50.00 36,000
100.00 71,500
200.00 143,000
500.00 358,000
1000.00 716,000
2000.00 1,432,000
5000.00 3,580,000
10,000.00 7,159,500
20,000.00 14,319,000
50,000.00 35,798,000
100,000.00 71,596,000
200,000.00 143,192,000
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IQD BGN
coinmill.com
1000 1.40
2000 2.79
5000 6.98
10,000 13.97
20,000 27.93
50,000 69.84
100,000 139.67
200,000 279.35
500,000 698.36
1,000,000 1396.73
2,000,000 2793.45
5,000,000 6983.63
10,000,000 13,967.27
20,000,000 27,934.53
50,000,000 69,836.34
100,000,000 139,672.67
200,000,000 279,345.35
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ