Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


BGN ISK
coinmill.com
1.00 77
2.00 154
5.00 385
10.00 771
20.00 1542
50.00 3854
100.00 7709
200.00 15,418
500.00 38,544
1000.00 77,088
2000.00 154,176
5000.00 385,440
10,000.00 770,881
20,000.00 1,541,762
50,000.00 3,854,405
100,000.00 7,708,809
200,000.00 15,417,618
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ISK BGN
coinmill.com
100 1.30
200 2.59
500 6.49
1000 12.97
2000 25.94
5000 64.86
10,000 129.72
20,000 259.44
50,000 648.61
100,000 1297.22
200,000 2594.43
500,000 6486.09
1,000,000 12,972.17
2,000,000 25,944.34
5,000,000 64,860.86
10,000,000 129,721.72
20,000,000 259,443.45
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ