Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Lép Bungari (BGN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BGN ITL
coinmill.com
1.00 981
2.00 1962
5.00 4905
10.00 9810
20.00 19,621
50.00 49,052
100.00 98,104
200.00 196,208
500.00 490,521
1000.00 981,042
2000.00 1,962,085
5000.00 4,905,212
10,000.00 9,810,424
20,000.00 19,620,847
50,000.00 49,052,118
100,000.00 98,104,236
200,000.00 196,208,472
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL BGN
coinmill.com
1000 1.02
2000 2.04
5000 5.10
10,000 10.19
20,000 20.39
50,000 50.97
100,000 101.93
200,000 203.86
500,000 509.66
1,000,000 1019.32
2,000,000 2038.65
5,000,000 5096.62
10,000,000 10,193.24
20,000,000 20,386.48
50,000,000 50,966.20
100,000,000 101,932.40
200,000,000 203,864.80
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ