Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


BGN IXC
coinmill.com
1.00 2.569
2.00 5.138
5.00 12.844
10.00 25.689
20.00 51.377
50.00 128.443
100.00 256.887
200.00 513.774
500.00 1284.434
1000.00 2568.868
2000.00 5137.736
5000.00 12,844.339
10,000.00 25,688.679
20,000.00 51,377.358
50,000.00 128,443.394
100,000.00 256,886.788
200,000.00 513,773.577
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IXC BGN
coinmill.com
5.000 1.95
10.000 3.89
20.000 7.79
50.000 19.46
100.000 38.93
200.000 77.86
500.000 194.64
1000.000 389.28
2000.000 778.55
5000.000 1946.38
10,000.000 3892.77
20,000.000 7785.53
50,000.000 19,463.83
100,000.000 38,927.65
200,000.000 77,855.31
500,000.000 194,638.27
1,000,000.000 389,276.54
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ