Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BGN JPY
coinmill.com
1.00 85
2.00 171
5.00 427
10.00 853
20.00 1707
50.00 4267
100.00 8533
200.00 17,067
500.00 42,667
1000.00 85,333
2000.00 170,667
5000.00 426,666
10,000.00 853,333
20,000.00 1,706,665
50,000.00 4,266,663
100,000.00 8,533,326
200,000.00 17,066,651
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BGN
coinmill.com
100 1.17
200 2.34
500 5.86
1000 11.72
2000 23.44
5000 58.59
10,000 117.19
20,000 234.38
50,000 585.94
100,000 1171.88
200,000 2343.75
500,000 5859.38
1,000,000 11,718.76
2,000,000 23,437.52
5,000,000 58,593.80
10,000,000 117,187.61
20,000,000 234,375.21
JPY tỷ lệ
22 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ