Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BGN JPY
coinmill.com
1.00 83
2.00 166
5.00 416
10.00 832
20.00 1665
50.00 4161
100.00 8323
200.00 16,646
500.00 41,614
1000.00 83,228
2000.00 166,455
5000.00 416,139
10,000.00 832,277
20,000.00 1,664,555
50,000.00 4,161,387
100,000.00 8,322,774
200,000.00 16,645,547
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BGN
coinmill.com
100 1.20
200 2.40
500 6.01
1000 12.02
2000 24.03
5000 60.08
10,000 120.15
20,000 240.30
50,000 600.76
100,000 1201.52
200,000 2403.05
500,000 6007.61
1,000,000 12,015.23
2,000,000 24,030.45
5,000,000 60,076.13
10,000,000 120,152.25
20,000,000 240,304.50
JPY tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ