Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BGN JPY
coinmill.com
1.00 87
2.00 175
5.00 437
10.00 875
20.00 1749
50.00 4373
100.00 8746
200.00 17,493
500.00 43,732
1000.00 87,465
2000.00 174,930
5000.00 437,324
10,000.00 874,648
20,000.00 1,749,295
50,000.00 4,373,239
100,000.00 8,746,477
200,000.00 17,492,954
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BGN
coinmill.com
100 1.14
200 2.29
500 5.72
1000 11.43
2000 22.87
5000 57.17
10,000 114.33
20,000 228.66
50,000 571.66
100,000 1143.32
200,000 2286.63
500,000 5716.59
1,000,000 11,433.17
2,000,000 22,866.35
5,000,000 57,165.87
10,000,000 114,331.75
20,000,000 228,663.49
JPY tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ