Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BGN JPY
coinmill.com
1.00 81
2.00 163
5.00 407
10.00 814
20.00 1628
50.00 4069
100.00 8138
200.00 16,276
500.00 40,691
1000.00 81,381
2000.00 162,762
5000.00 406,905
10,000.00 813,811
20,000.00 1,627,622
50,000.00 4,069,054
100,000.00 8,138,108
200,000.00 16,276,216
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BGN
coinmill.com
100 1.23
200 2.46
500 6.14
1000 12.29
2000 24.58
5000 61.44
10,000 122.88
20,000 245.76
50,000 614.39
100,000 1228.79
200,000 2457.57
500,000 6143.93
1,000,000 12,287.87
2,000,000 24,575.74
5,000,000 61,439.34
10,000,000 122,878.68
20,000,000 245,757.37
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ