Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BGN JPY
coinmill.com
1.00 80
2.00 159
5.00 398
10.00 795
20.00 1590
50.00 3975
100.00 7950
200.00 15,900
500.00 39,751
1000.00 79,501
2000.00 159,002
5000.00 397,506
10,000.00 795,012
20,000.00 1,590,023
50,000.00 3,975,058
100,000.00 7,950,116
200,000.00 15,900,233
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BGN
coinmill.com
100 1.26
200 2.52
500 6.29
1000 12.58
2000 25.16
5000 62.89
10,000 125.78
20,000 251.57
50,000 628.92
100,000 1257.84
200,000 2515.69
500,000 6289.22
1,000,000 12,578.43
2,000,000 25,156.86
5,000,000 62,892.16
10,000,000 125,784.32
20,000,000 251,568.65
JPY tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ