Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


BGN KGS
coinmill.com
1.00 49
2.00 97
5.00 243
10.00 486
20.00 972
50.00 2430
100.00 4860
200.00 9721
500.00 24,302
1000.00 48,604
2000.00 97,209
5000.00 243,022
10,000.00 486,044
20,000.00 972,087
50,000.00 2,430,219
100,000.00 4,860,437
200,000.00 9,720,875
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS BGN
coinmill.com
50 1.03
100 2.06
200 4.11
500 10.29
1000 20.57
2000 41.15
5000 102.87
10,000 205.74
20,000 411.49
50,000 1028.71
100,000 2057.43
200,000 4114.86
500,000 10,287.14
1,000,000 20,574.28
2,000,000 41,148.56
5,000,000 102,871.40
10,000,000 205,742.80
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ