Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


BGN KMF
coinmill.com
1.00 251.70
2.00 503.45
5.00 1258.60
10.00 2517.25
20.00 5034.45
50.00 12,586.20
100.00 25,172.35
200.00 50,344.75
500.00 125,861.85
1000.00 251,723.70
2000.00 503,447.45
5000.00 1,258,618.60
10,000.00 2,517,237.15
20,000.00 5,034,474.35
50,000.00 12,586,185.80
100,000.00 25,172,371.65
200,000.00 50,344,743.30
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KMF BGN
coinmill.com
500.00 1.99
1000.00 3.97
2000.00 7.95
5000.00 19.86
10,000.00 39.73
20,000.00 79.45
50,000.00 198.63
100,000.00 397.26
200,000.00 794.52
500,000.00 1986.30
1,000,000.00 3972.61
2,000,000.00 7945.22
5,000,000.00 19,863.05
10,000,000.00 39,726.09
20,000,000.00 79,452.19
50,000,000.00 198,630.47
100,000,000.00 397,260.94
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ