Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BGN KRW
coinmill.com
1.00 780
2.00 1561
5.00 3902
10.00 7805
20.00 15,609
50.00 39,023
100.00 78,046
200.00 156,092
500.00 390,229
1000.00 780,459
2000.00 1,560,918
5000.00 3,902,294
10,000.00 7,804,588
20,000.00 15,609,176
50,000.00 39,022,939
100,000.00 78,045,878
200,000.00 156,091,755
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BGN
coinmill.com
1000 1.28
2000 2.56
5000 6.41
10,000 12.81
20,000 25.63
50,000 64.06
100,000 128.13
200,000 256.26
500,000 640.65
1,000,000 1281.30
2,000,000 2562.60
5,000,000 6406.49
10,000,000 12,812.98
20,000,000 25,625.95
50,000,000 64,064.88
100,000,000 128,129.77
200,000,000 256,259.53
KRW tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ