Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BGN KRW
coinmill.com
1.00 750
2.00 1499
5.00 3749
10.00 7497
20.00 14,995
50.00 37,487
100.00 74,974
200.00 149,949
500.00 374,872
1000.00 749,744
2000.00 1,499,488
5000.00 3,748,719
10,000.00 7,497,438
20,000.00 14,994,875
50,000.00 37,487,188
100,000.00 74,974,376
200,000.00 149,948,751
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BGN
coinmill.com
1000 1.33
2000 2.67
5000 6.67
10,000 13.34
20,000 26.68
50,000 66.69
100,000 133.38
200,000 266.76
500,000 666.89
1,000,000 1333.79
2,000,000 2667.58
5,000,000 6668.95
10,000,000 13,337.89
20,000,000 26,675.78
50,000,000 66,689.45
100,000,000 133,378.90
200,000,000 266,757.81
KRW tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ