Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BGN KRW
coinmill.com
1.00 799
2.00 1599
5.00 3996
10.00 7993
20.00 15,986
50.00 39,964
100.00 79,929
200.00 159,857
500.00 399,643
1000.00 799,286
2000.00 1,598,572
5000.00 3,996,429
10,000.00 7,992,858
20,000.00 15,985,715
50,000.00 39,964,288
100,000.00 79,928,576
200,000.00 159,857,153
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BGN
coinmill.com
1000 1.25
2000 2.50
5000 6.26
10,000 12.51
20,000 25.02
50,000 62.56
100,000 125.11
200,000 250.22
500,000 625.56
1,000,000 1251.12
2,000,000 2502.23
5,000,000 6255.58
10,000,000 12,511.17
20,000,000 25,022.34
50,000,000 62,555.85
100,000,000 125,111.70
200,000,000 250,223.40
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ