Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


BGN KWD
coinmill.com
1.00 0.173
2.00 0.345
5.00 0.863
10.00 1.727
20.00 3.453
50.00 8.634
100.00 17.267
200.00 34.535
500.00 86.337
1000.00 172.673
2000.00 345.346
5000.00 863.365
10,000.00 1726.730
20,000.00 3453.461
50,000.00 8633.652
100,000.00 17,267.303
200,000.00 34,534.606
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD BGN
coinmill.com
0.200 1.16
0.500 2.90
1.000 5.79
2.000 11.58
5.000 28.96
10.000 57.91
20.000 115.83
50.000 289.56
100.000 579.13
200.000 1158.26
500.000 2895.65
1000.000 5791.29
2000.000 11,582.58
5000.000 28,956.46
10,000.000 57,912.92
20,000.000 115,825.85
50,000.000 289,564.62
KWD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ