Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


BGN KWD
coinmill.com
1.00 0.171
2.00 0.343
5.00 0.857
10.00 1.713
20.00 3.426
50.00 8.566
100.00 17.131
200.00 34.262
500.00 85.656
1000.00 171.311
2000.00 342.622
5000.00 856.556
10,000.00 1713.111
20,000.00 3426.223
50,000.00 8565.557
100,000.00 17,131.114
200,000.00 34,262.229
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD BGN
coinmill.com
0.200 1.17
0.500 2.92
1.000 5.84
2.000 11.67
5.000 29.19
10.000 58.37
20.000 116.75
50.000 291.87
100.000 583.73
200.000 1167.47
500.000 2918.67
1000.000 5837.33
2000.000 11,674.66
5000.000 29,186.66
10,000.000 58,373.32
20,000.000 116,746.64
50,000.000 291,866.59
KWD tỷ lệ
22 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ