Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


BGN KWD
coinmill.com
1.00 0.172
2.00 0.344
5.00 0.861
10.00 1.722
20.00 3.444
50.00 8.610
100.00 17.220
200.00 34.440
500.00 86.101
1000.00 172.202
2000.00 344.405
5000.00 861.011
10,000.00 1722.023
20,000.00 3444.045
50,000.00 8610.113
100,000.00 17,220.227
200,000.00 34,440.453
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD BGN
coinmill.com
0.200 1.16
0.500 2.90
1.000 5.81
2.000 11.61
5.000 29.04
10.000 58.07
20.000 116.14
50.000 290.36
100.000 580.71
200.000 1161.42
500.000 2903.56
1000.000 5807.12
2000.000 11,614.25
5000.000 29,035.62
10,000.000 58,071.24
20,000.000 116,142.49
50,000.000 290,356.22
KWD tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ