Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


BGN KZT
coinmill.com
1.00 245
2.00 490
5.00 1226
10.00 2451
20.00 4903
50.00 12,257
100.00 24,513
200.00 49,026
500.00 122,565
1000.00 245,131
2000.00 490,262
5000.00 1,225,655
10,000.00 2,451,310
20,000.00 4,902,619
50,000.00 12,256,548
100,000.00 24,513,095
200,000.00 49,026,190
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KZT BGN
coinmill.com
500 2.04
1000 4.08
2000 8.16
5000 20.40
10,000 40.79
20,000 81.59
50,000 203.97
100,000 407.95
200,000 815.89
500,000 2039.73
1,000,000 4079.45
2,000,000 8158.90
5,000,000 20,397.26
10,000,000 40,794.52
20,000,000 81,589.04
50,000,000 203,972.61
100,000,000 407,945.22
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ