Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


BGN LKR
coinmill.com
1.00 158
2.00 316
5.00 789
10.00 1578
20.00 3156
50.00 7889
100.00 15,779
200.00 31,557
500.00 78,893
1000.00 157,785
2000.00 315,571
5000.00 788,927
10,000.00 1,577,854
20,000.00 3,155,709
50,000.00 7,889,272
100,000.00 15,778,544
200,000.00 31,557,088
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LKR BGN
coinmill.com
200 1.27
500 3.17
1000 6.34
2000 12.68
5000 31.69
10,000 63.38
20,000 126.75
50,000 316.89
100,000 633.77
200,000 1267.54
500,000 3168.86
1,000,000 6337.72
2,000,000 12,675.44
5,000,000 31,688.60
10,000,000 63,377.20
20,000,000 126,754.41
50,000,000 316,886.02
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ