Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và IOTA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho IOTA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào IOTAs hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The IOTA là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa.


BGN MIOTA
coinmill.com
1.00 3.5495
2.00 7.0989
5.00 17.7473
10.00 35.4946
20.00 70.9893
50.00 177.4732
100.00 354.9465
200.00 709.8930
500.00 1774.7324
1000.00 3549.4649
2000.00 7098.9297
5000.00 17,747.3244
10,000.00 35,494.6487
20,000.00 70,989.2975
50,000.00 177,473.2436
100,000.00 354,946.4873
200,000.00 709,892.9746
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MIOTA BGN
coinmill.com
5.0000 1.41
10.0000 2.82
20.0000 5.63
50.0000 14.09
100.0000 28.17
200.0000 56.35
500.0000 140.87
1000.0000 281.73
2000.0000 563.47
5000.0000 1408.66
10,000.0000 2817.33
20,000.0000 5634.65
50,000.0000 14,086.63
100,000.0000 28,173.26
200,000.0000 56,346.52
500,000.0000 140,866.30
1,000,000.0000 281,732.61
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ