Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


BGN MNC
coinmill.com
1.00 47.732
2.00 95.463
5.00 238.658
10.00 477.315
20.00 954.631
50.00 2386.577
100.00 4773.153
200.00 9546.306
500.00 23,865.766
1000.00 47,731.532
2000.00 95,463.065
5000.00 238,657.661
10,000.00 477,315.323
20,000.00 954,630.646
50,000.00 2,386,576.614
100,000.00 4,773,153.229
200,000.00 9,546,306.457
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MNC BGN
coinmill.com
50.000 1.05
100.000 2.10
200.000 4.19
500.000 10.48
1000.000 20.95
2000.000 41.90
5000.000 104.75
10,000.000 209.51
20,000.000 419.01
50,000.000 1047.53
100,000.000 2095.05
200,000.000 4190.10
500,000.000 10,475.26
1,000,000.000 20,950.51
2,000,000.000 41,901.02
5,000,000.000 104,752.56
10,000,000.000 209,505.11
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ