Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


BGN MNT
coinmill.com
1.00 1933
2.00 3866
5.00 9666
10.00 19,332
20.00 38,663
50.00 96,658
100.00 193,315
200.00 386,631
500.00 966,577
1000.00 1,933,155
2000.00 3,866,310
5000.00 9,665,775
10,000.00 19,331,550
20,000.00 38,663,099
50,000.00 96,657,748
100,000.00 193,315,495
200,000.00 386,630,991
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MNT BGN
coinmill.com
2000 1.03
5000 2.59
10,000 5.17
20,000 10.35
50,000 25.86
100,000 51.73
200,000 103.46
500,000 258.64
1,000,000 517.29
2,000,000 1034.58
5,000,000 2586.45
10,000,000 5172.89
20,000,000 10,345.78
50,000,000 25,864.46
100,000,000 51,728.91
200,000,000 103,457.82
500,000,000 258,644.55
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ