Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


BGN MVR
coinmill.com
1.00 8.43
2.00 16.87
5.00 42.17
10.00 84.34
20.00 168.67
50.00 421.69
100.00 843.37
200.00 1686.75
500.00 4216.87
1000.00 8433.75
2000.00 16,867.50
5000.00 42,168.75
10,000.00 84,337.50
20,000.00 168,674.99
50,000.00 421,687.49
100,000.00 843,374.97
200,000.00 1,686,749.95
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MVR BGN
coinmill.com
10.00 1.19
20.00 2.37
50.00 5.93
100.00 11.86
200.00 23.71
500.00 59.29
1000.00 118.57
2000.00 237.14
5000.00 592.86
10,000.00 1185.71
20,000.00 2371.42
50,000.00 5928.56
100,000.00 11,857.12
200,000.00 23,714.24
500,000.00 59,285.61
1,000,000.00 118,571.22
2,000,000.00 237,142.44
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ