Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


BGN MXV
coinmill.com
1.00 1
2.00 2
5.00 6
10.00 11
20.00 23
50.00 57
100.00 113
200.00 226
500.00 566
1000.00 1132
2000.00 2264
5000.00 5661
10,000.00 11,322
20,000.00 22,644
50,000.00 56,610
100,000.00 113,219
200,000.00 226,439
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV BGN
coinmill.com
2 1.77
5 4.42
10 8.83
20 17.66
50 44.16
100 88.32
200 176.65
500 441.62
1000 883.24
2000 1766.48
5000 4416.21
10,000 8832.42
20,000 17,664.83
50,000 44,162.09
100,000 88,324.17
200,000 176,648.34
500,000 441,620.85
MXV tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ