Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


BGN MYR
coinmill.com
1.00 2.60
2.00 5.19
5.00 12.98
10.00 25.96
20.00 51.93
50.00 129.82
100.00 259.63
200.00 519.26
500.00 1298.15
1000.00 2596.30
2000.00 5192.60
5000.00 12,981.50
10,000.00 25,963.01
20,000.00 51,926.01
50,000.00 129,815.03
100,000.00 259,630.05
200,000.00 519,260.11
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR BGN
coinmill.com
5.00 1.93
10.00 3.85
20.00 7.70
50.00 19.26
100.00 38.52
200.00 77.03
500.00 192.58
1000.00 385.16
2000.00 770.33
5000.00 1925.82
10,000.00 3851.63
20,000.00 7703.27
50,000.00 19,258.17
100,000.00 38,516.34
200,000.00 77,032.68
500,000.00 192,581.71
1,000,000.00 385,163.42
MYR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ