Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


BGN MZN
coinmill.com
1.00 35
2.00 69
5.00 173
10.00 346
20.00 692
50.00 1730
100.00 3461
200.00 6921
500.00 17,303
1000.00 34,607
2000.00 69,213
5000.00 173,034
10,000.00 346,067
20,000.00 692,134
50,000.00 1,730,336
100,000.00 3,460,672
200,000.00 6,921,345
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MZN BGN
coinmill.com
50 1.44
100 2.89
200 5.78
500 14.45
1000 28.90
2000 57.79
5000 144.48
10,000 288.96
20,000 577.92
50,000 1444.81
100,000 2889.61
200,000 5779.22
500,000 14,448.06
1,000,000 28,896.12
2,000,000 57,792.24
5,000,000 144,480.60
10,000,000 288,961.20
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ