Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


BGN NAD
coinmill.com
1.00 10.50
2.00 21.05
5.00 52.55
10.00 105.15
20.00 210.25
50.00 525.65
100.00 1051.30
200.00 2102.60
500.00 5256.55
1000.00 10,513.10
2000.00 21,026.25
5000.00 52,565.60
10,000.00 105,131.20
20,000.00 210,262.45
50,000.00 525,656.10
100,000.00 1,051,312.15
200,000.00 2,102,624.30
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAD BGN
coinmill.com
10.00 0.95
20.00 1.90
50.00 4.76
100.00 9.51
200.00 19.02
500.00 47.56
1000.00 95.12
2000.00 190.24
5000.00 475.60
10,000.00 951.19
20,000.00 1902.38
50,000.00 4755.96
100,000.00 9511.92
200,000.00 19,023.85
500,000.00 47,559.61
1,000,000.00 95,119.23
2,000,000.00 190,238.45
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ