Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Nano là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


BGN NANO
coinmill.com
1.00 0.11731
2.00 0.23461
5.00 0.58654
10.00 1.17307
20.00 2.34614
50.00 5.86536
100.00 11.73071
200.00 23.46142
500.00 58.65355
1000.00 117.30711
2000.00 234.61421
5000.00 586.53553
10,000.00 1173.07107
20,000.00 2346.14213
50,000.00 5865.35533
100,000.00 11,730.71067
200,000.00 23,461.42133
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NANO BGN
coinmill.com
0.20000 1.70
0.50000 4.26
1.00000 8.52
2.00000 17.05
5.00000 42.62
10.00000 85.25
20.00000 170.49
50.00000 426.23
100.00000 852.46
200.00000 1704.93
500.00000 4262.32
1000.00000 8524.63
2000.00000 17,049.27
5000.00000 42,623.16
10,000.00000 85,246.33
20,000.00000 170,492.65
50,000.00000 426,231.64
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ