Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


BGN NIO
coinmill.com
1.00 19.75
2.00 39.55
5.00 98.85
10.00 197.70
20.00 395.40
50.00 988.55
100.00 1977.05
200.00 3954.10
500.00 9885.25
1000.00 19,770.50
2000.00 39,541.05
5000.00 98,852.60
10,000.00 197,705.25
20,000.00 395,410.45
50,000.00 988,526.15
100,000.00 1,977,052.35
200,000.00 3,954,104.65
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NIO BGN
coinmill.com
20.00 1.01
50.00 2.53
100.00 5.06
200.00 10.12
500.00 25.29
1000.00 50.58
2000.00 101.16
5000.00 252.90
10,000.00 505.80
20,000.00 1011.61
50,000.00 2529.02
100,000.00 5058.04
200,000.00 10,116.07
500,000.00 25,290.18
1,000,000.00 50,580.35
2,000,000.00 101,160.70
5,000,000.00 252,901.75
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ