Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


BGN NMC
coinmill.com
1.00 0.4102
2.00 0.8204
5.00 2.0510
10.00 4.1021
20.00 8.2042
50.00 20.5104
100.00 41.0208
200.00 82.0416
500.00 205.1041
1000.00 410.2082
2000.00 820.4164
5000.00 2051.0410
10,000.00 4102.0819
20,000.00 8204.1639
50,000.00 20,510.4097
100,000.00 41,020.8195
200,000.00 82,041.6390
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NMC BGN
coinmill.com
0.5000 1.22
1.0000 2.44
2.0000 4.88
5.0000 12.19
10.0000 24.38
20.0000 48.76
50.0000 121.89
100.0000 243.78
200.0000 487.56
500.0000 1218.89
1000.0000 2437.79
2000.0000 4875.57
5000.0000 12,188.93
10,000.0000 24,377.87
20,000.0000 48,755.73
50,000.0000 121,889.33
100,000.0000 243,778.65
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ